Có 2 kết quả:

中心点 zhōng xīn diǎn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄢˇ中心點 zhōng xīn diǎn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) center
(2) central point
(3) focus

Từ điển Trung-Anh

(1) center
(2) central point
(3) focus